 
                 
                    | STT | TÊN ĐƠN VỊ | LƯỢT THAM GIA | 
|---|---|---|
| 1 | Ban Tổ chức Huyện ủy Krông Bông | 33 | 
| 2 | Ban Tuyên giáo Huyện ủy Krông Bông | 7 | 
| 3 | Ban Dân vận huyện ủy Krông Bông | 1 | 
| 4 | Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy Krông Bông | 0 | 
| 5 | Văn phòng Huyện ủy Krông Bông | 1 | 
| 6 | Trung tâm Chính trị huyện Krông Bông | 0 | 
| 7 | Ủy ban MTTQVN huyện Krông Bông | 0 | 
| 8 | Liên Đoàn Lao động huyện Krông Bông | 7 | 
| 9 | Hội LHPN huyện Krông Bông | 0 | 
| 10 | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Krông Bông | 11 | 
| 11 | Hội Nông dân huyện Krông Bông | 1 | 
| 12 | Hội Cựu chiến binh huyện Krông Bông | 0 | 
| 13 | Văn phòng HĐND và UBND huyện | 1 | 
| 14 | Phòng Dân tộc | 0 | 
| 15 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 16 | 
| 16 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 0 | 
| 17 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 | 
| 18 | Phòng Nội vụ | 0 | 
| 19 | Phòng Nông nghiệp và PTNT | 0 | 
| 20 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 0 | 
| 21 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 0 | 
| 22 | Phòng Tư pháp | 0 | 
| 23 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 1 | 
| 24 | Phòng Y tế | 0 | 
| 25 | Thanh tra huyện | 0 | 
| 26 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | 
| 27 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 0 | 
| 28 | Công an huyện | 0 | 
| 29 | Ban quản lý Các dự án xây dựng huyện | 0 | 
| 30 | Bảo hiểm xã hội huyện | 0 | 
| 31 | Chi cục Thống kê Khu vực Lắk - Krông Bông | 0 | 
| 32 | Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Krông Bông | 0 | 
| 33 | Hội Chữ thập đỏ huyện Krông Bông | 0 | 
| 34 | Hội Khuyến học huyện | 0 | 
| 35 | Hội Đông Y huyện | 0 | 
| 36 | Kho bạc Nhà nước huyện Krông Bông | 0 | 
| 37 | Trạm chăn nuôi thú y Krông Bông | 0 | 
| 38 | Trạm Khuyến nông huyện Krông Bông | 0 | 
| 39 | Trạm Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 0 | 
| 40 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 1 | 
| 41 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Krông Bông | 0 | 
| 42 | Thị trấn Krông Kmar | 1 | 
| 43 | Xã Yang Reh | 4 | 
| 44 | Xã Ea Trul | 1 | 
| 45 | Xã Hòa Sơn | 1 | 
| 46 | Xã Khuê Ngọc Điền | 2 | 
| 47 | Xã Hòa Thành | 5 | 
| 48 | Xã Cư Kty | 2 | 
| 49 | Xã Dang Kang | 0 | 
| 50 | Xã Hòa Lễ | 0 | 
| 51 | Xã Hòa Phong | 12 | 
| 52 | Xã Cư Pui | 9 | 
| 53 | Xã Cư Đrăm | 16 | 
| 54 | Xã Yang Mao | 7 | 
| 55 | Đơn vị khác | 3 | 
| 56 | TH-THCS KHUÊ NGỌC ĐIỀN | 0 | 
| 57 | Trường TH-THCS HÒA LỄ | 0 | 
| 58 | TRƯỜNG TH THĂNG BÌNH | 0 | 
| 59 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM PHONG | 7 | 
| 60 | TRƯỜNG TIỂU HỌC YANG HĂN | 0 | 
| 61 | Trường Tiểu Học Sơn Đông | 1 | 
| 62 | Trường Tiểu học Cư Pui I | 13 | 
| 63 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CƯ KTY | 0 | 
| 64 | Trường TH Yang Reh | 8 | 
| 65 | Trường TH Sơn Tây | 0 | 
| 66 | Trường TH Lê Hồng Phong | 5 | 
| 67 | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | 0 | 
| 68 | Trường TH và THCS Hòa Tân | 0 | 
| 69 | Trường TH Hòa Thành | 0 | 
| 70 | Tiểu học Dang Kang I | 0 | 
| 71 | Trường TH Yang Kang II | 0 | 
| 72 | Trường TH Sơn Phong | 2 | 
| 73 | Trường TH Cư Pui 2 | 0 | 
| 74 | Trường TH Cư Drăm | 0 | 
| 75 | Trường TH Nhân Giang | 0 | 
| 76 | Trường TH Yang Mao | 0 | 
| 77 | Trường tiểu học Êa Trul | 0 | 
| 78 | Trường Tiểu học Ea Bar | 2 | 
| 79 | THCS Hòa Sơn | 6 | 
| 80 | THCS Hòa Phong | 2 | 
| 81 | Trường THPT Krông Bông | 3 | 
| 82 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 90 | 
| 83 | Trường THCS Lý Tự Trọng | 0 | 
| 84 | THCS Hùng Vương | 1 | 
| 85 | THCS Yang Mao | 0 | 
| 86 | THCS Quang Trung | 0 | 
| 87 | THCS Ea Trul | 1 | 
| 88 | THCS Cư Pui | 2 | 
| 89 | THCS Cư Drăm | 0 | 
| 90 | TH & THCS Hòa Tân | 0 | 
| 91 | THCS Cư Kty | 1 | 
| 92 | THCS Dang Kang | 0 | 
| 93 | PT DTNT THCS huyện Krông Bông | 3 | 
| 94 | THCS Nguyễn Viết Xuân | 11 | 
| 95 | Trường Mẫu Giáo Cư Kty | 0 | 
| 96 | Trung tâm GDNN - GDTX Krông Bông | 0 | 
| 97 | Trường MN Sen Hồng | 0 | 
| 98 | TRƯỜNG MẪU GIÁO CƯ PUI | 11 | 
| 99 | Trường MG Hòa Tân | 7 | 
| 100 | TRƯỜNG MẪU GIÁO HOÀ PHONG | 5 | 
| 101 | Trường MG Yang Mao | 0 | 
| 102 | TRƯỜNG MẪU GIÁO SƠN CA | 0 | 
| 103 | Trường mẫu giáo Ea Trul | 0 | 
| 104 | Trường MG Họa Mi | 2 |